--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sông cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sông cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sông cái
+
River (discharging into the sea)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sông cái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sông cái"
:
sáng chói
sông cái
súng cối
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
sông cái
:
River (discharging into the sea)
+
êm thấm
:
peaceful; amicable
+
thắng
:
to win to boil to harness to brake
+
khẩn
:
Reclain (waste land)Khẩn được năm mươi héc ta rừngTo have reclaimed fifty hectares of jungle land
+
lưu nhiệm
:
continue [in office], elect for a second term, re-electbộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mớiThe Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment